Có 2 kết quả:
惩戒 trừng giới • 懲戒 trừng giới
giản thể
Từ điển phổ thông
kỷ luật, khiển trách, quở trách
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỷ luật, khiển trách, quở trách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phạt tội để răn dạy.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0