Có 2 kết quả:

惩戒 trừng giới懲戒 trừng giới

1/2

trừng giới

giản thể

Từ điển phổ thông

kỷ luật, khiển trách, quở trách

Bình luận 0

trừng giới

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỷ luật, khiển trách, quở trách

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phạt tội để răn dạy.

Bình luận 0