Có 2 kết quả:
惩戒 trừng giới • 懲戒 trừng giới
giản thể
Từ điển phổ thông
kỷ luật, khiển trách, quở trách
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỷ luật, khiển trách, quở trách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phạt tội để răn dạy.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng